Thực đơn
Khi_nàng_say_giấc Nhạc phimWhile You Were Sleeping OST | |
---|---|
Album nhạc phim của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 2017 |
Thể loại | K-pop, nhạc phim |
Hãng đĩa | iHQ Gazi Contents LOEN Entertainment |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "When Night Falls" (긴 밤이 오면) |
| 03:48 |
2. | "When Night Falls" (긴 밤이 오면) (Inst.) | 03:48 | |
Tổng thời lượng: | 07:36 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "It's You" | 03:51 | |
2. | "It's You" (Inst.) | 03:51 | |
Tổng thời lượng: | 07:42 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "It’d Be Good" (좋겠다) | 03:37 | |
2. | "It’d Be Good" (좋겠다) (Inst.) | 03:37 | |
Tổng thời lượng: | 07:14 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "I Love You Boy" | 04:24 | |
2. | "I Love You Boy" | 04:24 | |
Tổng thời lượng: | 08:48 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "While You Were Sleeping" (당신이 잠든 사이에) |
| 03:22 |
2. | "Your World" (너의 세상) | SE O | 03:37 |
3. | "While You Were Sleeping" (당신이 잠든 사이에) (Inst.) | 03:22 | |
4. | "Your World" (너의 세상) (Inst.) | 03:37 | |
Tổng thời lượng: | 13:58 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Lucid Dream" (자각몽) | Monogram | 03:41 |
2. | "Lucid Dream" (자각몽) (Inst.) | 03:41 | |
Tổng thời lượng: | 07:22 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Today I Miss You" (오늘도 그리워 그리워) | Davichi | 03:21 |
2. | "Today I Miss You" (오늘도 그리워 그리워) (Inst.) | 03:21 | |
Tổng thời lượng: | 06:42 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Maze" (미로) | Kim Na-young | 03:31 |
2. | "Maze" (미로) (Inst.) | 03:31 | |
Tổng thời lượng: | 07:02 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Come To Me" (내게 와) | Lee Jong-suk | 03:21 |
2. | "Come To Me" (내게 와) (Inst.) | 03:21 | |
Tổng thời lượng: | 06:42 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "IF" | Jung Joon-il | 03:46 |
2. | "IF" (Inst.) | 03:46 | |
Tổng thời lượng: | 07:32 |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "I'll Tell It" (말할게) | Jang Da-bin | 03:59 |
2. | "I'll Tell It" (말할게) (Inst.) | 03:59 | |
Tổng thời lượng: | 07:58 |
Thực đơn
Khi_nàng_say_giấc Nhạc phimLiên quan
Khi nàng say giấc Khi nhà vua yêu Khi những bà nội trợ hành động Khi hoa trà nở Khởi nghĩa Lam Sơn Khi lỗi thuộc về những vì sao Khi đàn chim trở về Khi các bà sơ hành động Khởi nghĩa Hai Bà Trưng Khi đồng minh tháo chạyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khi_nàng_say_giấc http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2017/... http://sports.donga.com/3/all/20170126/82613204/1 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201702270904... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2016... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2017... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2017... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2017... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20161128000... http://entertain.naver.com/now/read?oid=213&aid=00...